Có 2 kết quả:
紅心 hóng xīn ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ • 红心 hóng xīn ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart ♥ (in card games)
(2) red, heart-shaped symbol
(3) bullseye
(2) red, heart-shaped symbol
(3) bullseye
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heart ♥ (in card games)
(2) red, heart-shaped symbol
(3) bullseye
(2) red, heart-shaped symbol
(3) bullseye
Bình luận 0