Có 2 kết quả:

紅心 hóng xīn ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ红心 hóng xīn ㄏㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heart ♥ (in card games)
(2) red, heart-shaped symbol
(3) bullseye

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heart ♥ (in card games)
(2) red, heart-shaped symbol
(3) bullseye

Bình luận 0